ĐIỀU KIỆN VÉ NỘI ĐỊA VIỆT NAM
HẠNG PHỔ THÔNG | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàn vé | Đổi vé | No-show | Hành lý | Đổi chuyến tại sân bay (Go show) | Chọn chỗ | Quầy thủ tục ưu tiên | Phòng khách Bông Sen | Quyền lợi cộng dặm Bông Sen Vàng | |
Phổ thông linh hoạt (Hạng đặt chỗ B/M) |
Phí hoàn: 360.000 VNĐ | Miễn phí Ngoại lệ: Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Phí 360.000 VNĐ/1 lần đổi |
- Miễn phí - Ngoại lệ: Giai đoạn Tết Nguyên Đán thu phí |
- Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg) (*) - Ký gửi: 1 kiện (23kg) |
- Miễn phí - Ngoại lệ: Giai đoạn Tết Nguyên Đán thu phí |
Miễn phí | - Bao gồm :Sân bay tại Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng | Không áp dụng | 110% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông tiêu chuẩn (Hạng đặt chỗ S/H/K/L) |
Phí hoàn: 360.000 VNĐ | Phí 360.000 VNĐ/1 lần đổi | 500.000 VNĐ | - Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg) (*) - Ký gửi: 1 kiện (23kg) |
Thu phí | Thu phí | Không bao gồm | Không áp dụng | 80% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông tiết kiệm (Hạng đặt chỗ Q/N/R/T/E) |
Phí hoàn: 500.000 VNĐ | Phí 500.000 VNĐ/1 lần đổi | 500.000 VNĐ | - Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg) (*) - Ký gửi: 1 kiện (23kg) |
Thu phí |
Thu phí | Không bao gồm | Không áp dụng | 60% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông siêu tiết kiệm (Hạng đặt chỗ P/A/G) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 500.000 VNĐ | Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg) (*) | Không áp dụng | Thu phí | Không bao gồm | Không áp dụng | 10% số dặm thưởng |
HẠNG PHỔ THÔNG ĐẶC BIỆT | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàn vé | Đổi vé | No-show | Hành lý | Go show - Đổi chuyến tại sân bay | Chọn chỗ | Quầy thủ tục ưu tiên | Phòng khách Bông Sen | Quyền lợi cộng dặm Bông Sen Vàng | |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt (Hạng đặt chỗ W) |
Phí hoàn: 360.000 VNĐ | Miễn phí | Miễn phí Ngoại lệ: Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Thu phí |
- Xách tay: 18kg, gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg). (*) - Ký gửi: 1 kiện (32kg/kiện) |
Miễn phí Ngoại lệ: Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Thu phí |
Miễn phí | Bao gồm | Không áp dụng | 130% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn (Hạng đặt chỗ Z/U) |
Phí hoàn: 500.000 VNĐ | Phí 360.000 VNĐ/1 lần đổi Ngoại lệ: Hành trình Hà Nội - TP.HCM: Miễn phí |
500.000 VNĐ | - Xách tay: 18kg, gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg).(*) - Ký gửi: 1 kiện (32kg/kiện) |
Thu phí | Miễn phí | Bao gồm | Không áp dụng | 120% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
HẠNG THƯƠNG GIA | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàn vé | Đổi vé | No-Show | Hành lý | Go show - Đổi chỗ chuyến bay | Chọn chỗ | Quầy thủ tục ưu tiên | Phòng khách Bông sen vàng | Quyền lợi cộng dặm Bông sen vàng | |
Thương gia linh hoạt (Hạng đặt chỗ J/C) |
Phí hoàn: 360.000 VNĐ | Miễn phí | Miễn phí Ngoại lệ: - Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Thu phí - Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
- Xách tay: 18kg, gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg). (*) - Ký gửi: 1 kiện (32kg/kiện) |
Miễn phí Ngoại lệ: - Giai đoạn Tết Nguyên Đán: Thu phí - Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
Miễn phí | Bao gồm | Áp dụng | 200% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Thương gia tiêu chuẩn (Hạng đặt chỗ D/I) |
Phí hoàn: 500.000 VNĐ | Phí 360.000 VNĐ/1 lần đổi | 500.000 VNĐ | - Xách tay: 18kg, gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg). (*) - Ký gửi: 1 kiện (32kg/kiện) |
Thu phí | Miễn phí | Bao gồm | Áp dụng | 150% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Điều kiện giá vé chung
1. Giá vé cho trẻ em
- Giá vé trẻ em dưới 2 tuổi: bằng 10% giá vé người lớn.
- Giá vé trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi: bằng 90% giá vé người lớn.
2. Kết hợp giá: Các loại giá vé được phép kết hợp với nhau. Áp dụng điều kiện tương ứng theo từng chặng bay.
3. Thay đổi
- Chỉ được phép thay đổi sang hành trình/loại giá mới bằng hoặc cao tiền hơn. Khách phải trả chênh lệch giá vé phát sinh nếu có.
- Phí thay đổi không được hoàn trong mọi trường hợp.
4. Hoàn vé
- Hoàn vé đã sử dụng một phần: khách được nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé đã mua với giá vé của chặng bay đã sử dụng. Khách phải trả khoản phí hoàn vé.
- Quý khách có thể tự hoàn vé trên website của Vietnam Airlines.
5. Chọn chỗ ngồi trước: Quý khách vui lòng xem chi tiết tại đây.
6. Nâng hạng dịch vụ: Quý khách vui lòng xem chi tiết tại đây.
7. No-show - Khách bỏ chuyến
- Phí No show là mức phí áp dụng khi khách không bay và không thực hiện thay đổi/hoàn vé 3 tiếng trước giờ khởi hành của chuyến bay ghi trên vé.
- Phí này áp dụng độc lập với các phí thay đổi vé.
- Quý khách có thể tự thay đổi/hoàn vé tại đây để tránh mất phí No show.
8. Go-show - Đổi chuyến tại sân bay
- Phí Đổi chuyến tại sân bay là mức phí áp dụng khi hành khách đã có vé yêu cầu đi bổ sung trên một chuyến bay đã khóa đặt chỗ và được chấp nhận nếu chuyến bay còn chỗ vào giờ chót.
- Phí này áp dụng cho từng chặng bay.
- Phí này được tính trên cơ sở chênh lệch giữa mức giá của hạng đặt chỗ ghi trên vé và giá cao nhất áp dụng cho ngày bay theo yêu cầu của hành khách.
Các điều kiện trên đây là điều kiện chung, điều kiện cụ thể của từng mức giá có thể khác biệt với điều kiện chung được công bố. Vui lòng đọc kỹ điều kiện cụ thể của giá vé được thông báo khi khách hàng mua vé.
Khám phá thêm các quyền lợi của các nhóm điều kiện giá tại đây.
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HÀNH KHÁCH VIETNAMAIRLINES & PACIFICAIRLINES | |||
---|---|---|---|
Thời gian hoãn, hủy chuyến bay | Hoàn vé | Thay đổi chuyến bay | Thay đổi hành trình |
- Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn 15 phút đến dưới 02 giờ |
Không được phép | Được phép | Không được phép |
-Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn từ 2 giờ đến dưới 04 giờ - Chuyến bay bị hủy và chuyển chuyến bay thay thế có giờ khởi hành muộn/sớm hơn giờ khởi hành cũ từ 02 giờ đến dưới 04 giờ |
Không được phép | Được phép | Được phép |
- Chuyến bay khởi hành chậm/sớm trên 4 giờ |
Được phép | Được phép | Được phép |
Lưu ý: Vé hành khách phải chưa bị noshow (hãng xác nhận xử lý trước 3h so với giờ bay). Nếu bị noshow sẽ áp dụng điều kiện vé. |
Lưu ý: VietjetAir không hoàn tiền với mọi điều kiện
Nhóm | Business | Skyboss | Deluxe | Eco |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay | ||||
Nhóm 1 | 18 Kg | 10kg | 07kg | |
Nhóm 2 | 14kg | 10kg | 07kg | |
Hành lý ký gửi | ||||
Nhóm 1 | Miễn phí 40kg và 01 (một) bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 30kg và 01 (một) bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 20kg | Phải mua thêm |
Nhóm 2 | Miễn phí 60kg hoặc 40kg (tối đa 03 kiện đối với đường bay PER, ADL) và 01 bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 50 Kg hoặc 40kg (tối đa 02 kiện đối với đường bay PER, ADL) và 01 bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 40kg hoặc 20kg (tối đa 01 kiện đối với đường bay PER, ADL) | |
Suất ăn | ||||
Nhóm 1 | Đã bao gồm | Phải mua thêm | Phải mua thêm | |
Nhóm 2 | 01 combo suất ăn và nước | Phải mua thêm (Riêng đường Kazakhstan: Đã bao gồm 1 combo suất ăn và nước) |
||
Bộ tiện ích 03 trong 01 | ||||
Nhóm 1 | Đã bao gồm | Không bao gồm |
Không áp dụng |
|
Nhóm 2 | ||||
Chọn ghế | ||||
Nhóm 1 | Miễn phí | Miễn phí (không áp dụng các hàng ghế dành cho SkyBoss) | Phải mua thêm | |
Nhóm 2 | ||||
Quầy ưu tiên làm thủ tục | ||||
Nhóm 1 | Đã bao gồm |
Không áp dụng |
||
Nhóm 2 | ||||
Thay đổi chuyến bay, ngày bay, hành trình | ||||
Nhóm 1 |
Áp dụng |
|||
|
|
|
||
Nhóm 2 |
Áp dụng |
|||
|
|
|
||
Thay đổi tên Hành khách | ||||
Nhóm 1 |
Áp dụng Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có)
|
Không áp dụng |
||
Chỉ áp dụng đối với Vé mua ban đầu là Business hoặc Vé Business được nâng hạng từ Vé Skyboss, không áp dụng cho các Vé Business được nâng hạng từ các loại Vé khác |
Chỉ áp dụng cho vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé nâng hạng |
|||
Nhóm 2 |
Áp dụng Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có)
|
Không áp dụng |
||
Chỉ áp dụng đối với Vé mua ban đầu là Business hoặc Vé Business được nâng hạng từ Vé Skyboss, không áp dụng cho các Vé Business được nâng hạng từ các loại Vé khác |
Chỉ áp dụng cho vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé nâng hạng |
|||
Nâng hạng loại Vé | ||||
Nhóm 1 |
Không áp dụng |
Áp dụng |
||
|
|
|||
Nhóm 2 |
Không áp dụng |
Áp dụng |
||
|
|
|||
Không đến làm thủ tục chuyến bay | ||||
Nhóm 1 | Hành khách phải hủy chỗ đã đặt trước 03 giờ so với giờ khởi hành dự kiến ghi trên vé hoặc thông báo hủy chỗ với VietJet qua tổng đài, phòng Vé của Vietjet trễ nhất là 72 giờ sau giờ khởi hành dự kiến của chuyến bay để yêu cầu Hoàn bảo lưu định danh Tiền Vé |
|
||
Nhóm 2 |
|
|
||
Hoàn bảo lưu định danh Tiền Vé | ||||
Nhóm 1 |
Áp dụng Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo Chính sách được công bố |
|||
|
|
|||
Nhóm 2 |
Áp dụng Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo Chính sách được công bố |
|||
|
|
Ghi chú:
- Bất kỳ thay đổi nào liên quan đến vé mà làm phát sinh khoản tiền dư ra thì khoản tiền này sẽ không thể hoàn trả được.
- Đề nghị Quý khách tham khảo Bảng phí và Lệ phí để biết chi tiết về các mức phí áp dụng.
Economy Saver Max |
Hot Deal |
Economy Smart |
Economy Flex |
|
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
Trả phí |
20kg |
Trả phí |
20kg |
Hành lý ký gửi (Em bé) |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Suất ăn |
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
|||
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/hành trình Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 1.100.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 500.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ |
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
450.000 VNĐ (*) |
300.000 VNĐ (*) |
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
600.000 VNĐ (*) |
300.000 VNĐ (*) |
Hoàn vé Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 1.100.000 VNĐ | 800.000 VNĐ |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100.000 VNĐ/chặng |
|||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) |
Không áp dụng |
Không áp dụng | Không áp dụng |
Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí (*) |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trễ chuyến | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0,25 |
0,25 |
0,5 |
1,00 |
Business Smart |
Business Flex |
|
---|---|---|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg |
|
Hành lý ký gửi (Em bé) |
Trả phí | |
Suất ăn |
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
300.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
950.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 500.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên |
Không áp dụng |
|
Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ | |
Hoàn vé |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
Hoàn vé |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
Hoàn vé |
950.000 VNĐ (*) | 800.000 VNĐ (*) |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100.000 VNĐ/chặng |
|
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) |
Không áp dụng |
Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay |
Miễn phí |
Miễn phí |
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
Trễ chuyến | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1,75 | 2,00 |
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HÀNH KHÁCH BAMBOOAIRWAYS | |||
---|---|---|---|
Thời gian hoãn, hủy chuyến bay | Hoàn vé | Thay đổi chuyến bay | Thay đổi hành trình |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn 15 phút đến dưới 02 giờ | Không được phép | Được phép | Không được phép |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn từ 2 giờ đến dưới 04 giờ | Không được phép | Được phép | Được phép |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm trên 4 giờ | Được phép | Được phép | Được phép |
Chuyến bay hủy | Được phép | Được phép | Được phép |
QUYỀN LỢI |
CHUYẾN BAY QUỐC NỘI |
CHUYẾN BAY QUỐC TẾ |
|||
Phổ thông cao cấp |
Phổ thông linh hoạt |
Phổ thông tiết kiệm |
Phổ thông linh hoạt |
Phổ thông tiết kiệm |
|
Hành lý xách tay |
12kg |
07kg |
07kg |
07kg |
07kg |
Hành lý ký gửi |
40kg* |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Dụng cụ thể thao |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phòng chờ |
CIP Lounge |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Quầy làm thủ tục ưu tiên |
Ưu tiên làm thủ tục |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Chỗ ngồi |
Ưu tiên chọn 6 ghế hàng đầu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Combo trong thực đơn |
Snack + nước uống tự chọn |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Phí hoàn vé tự nguyện |
432,000VND |
432,000VND |
Không áp dụng |
800,000VND |
Không áp dụng |
Phí thay đổi hành trình/ ngày bay, áp dụng chênh lệch giá vé (nếu có) |
Miễn phí |
432,000VND |
432,000VND |
800,000VND |
800,000VND |
Phí Đổi tên** áp dụng chênh lệch giá vé (nếu có) |
378,000VND |
378,000VND |
Không áp dụng |
800,000VND |
Không áp dụng |
Phí trễ chuyến*** |
Miễn phí |
432,000VND |
432,000VND |
1,000,000VND |
1,000,000VND |
Chuyến bay bất thường |
Hành khách được phép hoàn vé trong các trường hợp sau:
|